• [ 屋上 ]

    n

    sân thượng/tầng thượng
    ビルの屋上: sân thượng của tòa nhà
    建物の屋上から飛び降りる: nhảy xuống từ sân thượng tòa nhà
    屋上がある: có sân thượng
    デパートの屋上で: trên sân thượng của cửa hàng bách hóa
    日本のデパートの屋上にはよくペットショップがある。: Trên tầng thượng của bách hóa ở Nhật thường có cửa hàng thú nuôi.
    mái nhà/nóc nhà
    お天気の日には屋上から富士山が見えます。: Vào ngày đẹp trời có thể nhìn thấy núi Fuji từ nóc nhà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X