-
[ 屋上 ]
n
sân thượng/tầng thượng
- ビルの屋上: sân thượng của tòa nhà
- 建物の屋上から飛び降りる: nhảy xuống từ sân thượng tòa nhà
- 屋上がある: có sân thượng
- デパートの屋上で: trên sân thượng của cửa hàng bách hóa
- 日本のデパートの屋上にはよくペットショップがある。: Trên tầng thượng của bách hóa ở Nhật thường có cửa hàng thú nuôi.
mái nhà/nóc nhà
- お天気の日には屋上から富士山が見えます。: Vào ngày đẹp trời có thể nhìn thấy núi Fuji từ nóc nhà.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ