• [ 憶測 ]

    / ỨC TRẮC /

    n

    sự suy đoán/sự phỏng đoán
    間違った憶測 : suy đoán nhầm
    根強い憶測 : suy đoán có căn cứ
    新しい上司について、さまざまな憶測がなされた: có rất nhiều lời phỏng đoán về ông chủ mới
    憶測に基づいて: dựa trên sự phỏng đoán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X