• [ 億兆 ]

    n

    ức triệu/sự vô số/tỷ
    何億兆の: hàng tỷ...
    億兆長者: tỷ phú
    mọi người/nhân dân
    その病気で億兆の人が亡くなった:Đã có hàng triệu người chết vì căn bệnh đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X