• [ 奥手 ]

    / ÁO THỦ /

    n

    sự nở muộn/sự ra hoa muộn/lớn chậm/chậm lớn
    奥手である: nở muộn
    おくての子: đứa bé còi cọc, chậm lớn

    [ 晩稲 ]

    / VÃN ĐẠO /

    n

    sự gieo cấy muộn/sự trồng muộn

    [ 晩生 ]

    / VÃN SINH /

    n

    sự gieo cấy muộn/sự trồng muộn
    晩生種: loại trồng muộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X