• [ 屋内 ]

    n

    trong nhà
    雨だったので僕たちは屋内で体操をした。: Vì trời mưa nên chúng tôi tập thể dục ở trong nhà.

    Tin học

    [ 屋内 ]

    trong nhà [indoor]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X