• [ 臆病 ]

    n

    sự nhát gan/sự bẽn lẽn/nhút nhát
    臆病者が !: người nhút nhát!
    彼は臆病者だ: anh ta là kẻ nhút nhát

    adj-na

    tính nhát gan/bẽn lẽn
    概して日本人は外国語を話す場合臆病すぎる。: Nói chung, người Nhật quá bẽn lẽn để nói một ngoại ngữ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X