• [ 奥行 ]

    n

    chiều sâu
    この建物は間口が10メートル,奥行きが20メートルがある。: Tòa nhà này mặt tiền rộng 10 mét, chiều sâu là 20 mét.
    柳田国男の学識には奥行きがある。: Học thức của Yanagita Kunio có chiều sâu.

    [ 奥行き ]

    n

    chiều sâu
    幅8フィート奥行き12フィートの(狭い)部屋: phòng có chiều sâu 8 đến 12 mét
    画地の奥行き: chiều sâu của lô đất
    建物の奥行き: chiều sâu của tòa nhà
    奥行きを表す: thể hiện chiều sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X