• [ 遅らす ]

    v5s

    làm cho muộn/trì hoãn
    炊雪のため出発を遅らすことにした。: Do cơn bão tuyết nên chúng tôi phải trì hoãn việc xuất phát.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X