• [ 送り返す ]

    v5s

    gửi về
    gửi lại
    ~を...に送り返す: gửi cái gì lại cho ai
    ~を...にファクスで送り返す: gửi lại cái gì cho ai bằng fax
    (人)のコンピュータに情報を送り返す: gửi lại tin cho ai qua máy tính
    注文書に記入してすぐに送り返す: điền vào bản chú ý và gửi lại luôn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X