• [ 遅れ ]

    n

    sự muộn/sự chậm trễ
    飛行機は定刻より30分遅れで成田に到着した。: Máy bay đến sân bay Narita muộn 30 phút so với dự kiến.

    Kỹ thuật

    [ 遅れ ]

    sự trễ/sự chậm trễ [delay, lag]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X