• [ 後れる ]

    v1

    đến muộn/chậm trễ/muộn/quá thời hạn

    [ 遅れる ]

    n

    chậm chậm
    chậm bước
    bê trệ

    v1

    chậm/trễ
    私は約束の時間に遅れるのが大嫌いです。: Tôi rất ghét việc đến trễ hẹn.
    僕のクォーツ時計は年に10秒ほど遅れる。: Chiếc đồng hồ quartz của tôi một năm chậm khoảng 10 giây.

    v1

    đến muộn/chậm trễ/muộn/quá thời hạn
    何だっていいけどさあ。でも少なくとも朝礼には遅れないでよ: cho dù có bất kỳ chuyện gì cũng không được đến muộn cuộc họp giao ban sáng đâu đấy !
    申し訳ないけど、夕食の時間に遅れるよ: xin lỗi nhưng mà tôi sẽ về ăn cơm tối muộn đấy !

    v1

    muộn màng

    v1

    tụt hậu (học hành)
    彼は同級生より学校の勉強が遅れている。: Nó bị tụt lại sau so với bạn cùng lớp trong việc học ở trường.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X