• []

    n

    cái xô/xô đựng nước
    こね桶: xô nhào trộn
    マッシュ桶: xô cám
    汚水桶: xô nước bẩn
    手洗い桶: xô rửa tay
    水桶: xô nước
    洗濯桶 : xô lau nhà

    n

    thau/máng
    おけに水をくみこむ: đổ nước vào thau
    馬は餌を食べようと、飼い葉おけのところに並ぶ: đàn ngựa xếp hàng ở máng để ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X