• [ お子様 ]

    n, pol

    đứa bé/đứa trẻ/con (ông, bà...)
    おこさまランチ: Bữa ăn cho đứa trẻ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X