• [ お子さん ]

    n

    đứa bé/đứa trẻ/con (anh, chị, ông, bà)
    やめときなさいよ。そんなことしたら、お宅のお子さんがいじめられちゃうわよ: không được làm thế, nếu anh làm vậy thì con anh sẽ bị người khác trêu ghẹo đấy
    お宅のお子さんが私の家の庭で遊ばないよう、止めてください: hãy ngăn đừng để con anh sang sân nhà tôi chơi
    お子さんに対して、どのような態度を取っていますか: anh tỏ thái độ như thế nào đối vớ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X