• [ 厳か ]

    n

    sự uy nghiêm/sự tráng lệ/sự oai nghiêm/sự đường bệ/sự trang trọng/sự trầm hùng

    adj-na

    uy nghiêm/tráng lệ/oai nghiêm/đường bệ/trang trọng/trầm hùng/uy nghiêm
     ~ な式典: buổi lễ trang trọng, uy nghiêm
    厳かな音楽: âm thanh trầm hùng, uy nghiêm
    昔風の厳かな結婚式 : lễ cuới trang trọng theo hình thức cổ
    厳かな行事: sự kiện trang trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X