• [ お先 ]

    n

    tương lai/ trước./ phía trước.
    どうぞお先へ: Anh về trước nhé tôi sẽ về sau
    (会議などの中座の場合)お先に失礼します: Tôi xin phép về trước ạ ( trường hợp đang trong buổi họp)
    お先真っ暗だ。見通しが立たない: Tôi không thể nhìn rõ vì phía trước quá tối.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X