• [ お里 ]

    n

    nguồn gốc/nơi sinh/quê quán/quê mùa
    すぐにお里が知れてる: bị lộ nguồn gốc, quê quán ngay lập tức
    お里丸出しの話し方: cách nói quê mùa (thô tục)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X