• [ 治める ]

    v1

    trị
    国を治める: trị nước

    [ 収める ]

    v1

    tiếp thu/thu vào/nhận
    贈答品を納める :Nhận món quà
    thu cất/tàng trữ/giấu
    元の所に納める :giấu ở chỗ cũ
    kết thúc/nghỉ ngơi
    平均_点という完ぺきな成績を収める〔結果として〕 :Kết thúc thành tích hoàn hảo của mình với điểm số bình quân là _
    giao/giao nộp/cho vào/nộp
    月謝を納める:Giao nộp phí học tập
    税金を納める:Nộp thuế
    được/thu được/giành được
    劇的な逆転勝利を収める〔選挙で〕 :Giành được thắng lợi đầy kịch tính
    ~で大きな意味のある勝利を収める :Giành được thắng lợi có ý nghĩa to lớn trong~

    [ 修める ]

    v1

    tu
    ôn lại/học ôn lại/ôn lại bồi bổ thêm kiến thức/trau dồi
    剣道の技を修める:Ôn lại kĩ thuật về kiếm đạo

    [ 納める ]

    v5r

    nộp
    đóng

    v1

    thu/cất/tàng trữ
    ~を元の所に納める: cất cái gì vào vị trí cũ
    死者を棺に納める: cho người chết vào trong quan tài

    v1

    tiếp thu/thu vào
    手付け金を納める: thu lợi ích
    剣を納める: thu kiếm về

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X