• [ お浚い ]

    n

    sự xem xét lại/sự cân nhắc lại/sự kể lại/nhớ lại
    ~をおさらいする: xem xét lại cái gì
    彼らは初歩の力学を最初の授業で手早くおさらいした: họ đã tiến hành kiểm tra nhanh về lực học ban đầu ngay trong giờ học đầu tiên
    習ったことを頭の中でおさらいする: nhớ lại những thứ đã học trong đầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X