• Kỹ thuật

    [ 押し出し量 ]

    lượng đẩy ra [extruder output, extrusion output]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X