-
[ 押し付ける ]
v1
áp đặt/áp chế/bắt ép/đổ (trách nhiệm, tội..)/bắt...làm gì/ấn...
- 彼はいつも他人に自分の意見を押し付ける。: Ông ta luôn áp đặt ý kiến của mình cho người khác.
- 僕に責任を押し付けないでくれ。: Xin đừng có đổ trách nhiệm lên đầu tôi.
- 姉は皿洗いを私に押し付けた。: Chị tôi bắt tôi rửa bát (thay chị ấy).
- 女房は赤ん坊を僕に押し付けて遊びに出かけた。: Vợ tôi ấn đứa con vào tay tôi rồi bỏ ra
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ