• [ 押しつける ]

    v1

    xiết
    kẹp
    chét

    [ 押し付ける ]

    n

    ẩn
    私はドアを開けようと体を押し付けた。: Tôi ẩn người để mở cửa.

    v1

    áp đặt/áp chế/bắt ép/đổ (trách nhiệm, tội..)/bắt...làm gì/ấn...
    彼はいつも他人に自分の意見を押し付ける。: Ông ta luôn áp đặt ý kiến của mình cho người khác.
    僕に責任を押し付けないでくれ。: Xin đừng có đổ trách nhiệm lên đầu tôi.
    姉は皿洗いを私に押し付けた。: Chị tôi bắt tôi rửa bát (thay chị ấy).
    女房は赤ん坊を僕に押し付けて遊びに出かけた。: Vợ tôi ấn đứa con vào tay tôi rồi bỏ ra

    v1

    cưỡng bách

    v1

    nhấn

    v1

    nhét

    int

    dồi dào

    int

    giẫm bẹp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X