• n

    núm vú giả/núm vú cao su
    あなた!そこのおしゃぶりちょうだい: cậu đưa cho mình cái núm vú giả kia với!
    おしゃぶりをしゃぶる: mút núm vú giả
    口からおしゃぶりをはずす: tháo núm vú giả từ miệng ra
    (人)におしゃぶりをくわえさせる: cho núm vú giả vào miệng ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X