• [ お喋りする ]

    vs

    nói nhiều/nói lắm/tán gẫu
    友達と~する。: Tán gẫu cùng bạn bè.

    n

    bàn tán

    n

    lép bép

    n

    thèo lẻo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X