• [ 押し寄せる ]

    v1

    bao vây
    (群衆などが)に押し寄せる: bị (công chúng) bao vây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X