• [ お嬢さん ]

    hon

    Thưa cô,.../cô gái/con gái
    おとなしいお嬢さん: cô gái dịu dàng
    かわいいお嬢さん: cô gái đáng yêu
    良家のお嬢さん: cô gái con nhà gia giáo
    お嬢さんのことは引き受けました: chúng tôi sẽ chăm sóc con gái ông bà
    お嬢さんの交通事故のことを伺いました。心からお悔やみを申し上げます: tôi nghe nói con gái ông bị tai nạn giao thông, tôi rất lấy làm tiếc

    n

    tiểu thư/cô chiêu/lệnh ái
    今日は社長の~の結婚式がある。: Hôm nay có đám cưới của tiểu thư nhà giám đốc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X