• [ 汚染 ]

    n

    sự ô nhiễm
    環境汚染は人類にとって深刻な問題である。: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề nghiêm trọng đối với con người.
    東京湾は工場の廃液で汚染されている。: Vịnh Tokyo bị ô nhiễm bởi nước thải của các nhà máy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X