• Kinh tế

    [ 汚染危険 ]

    rủi ro nhiễm bẩn [contamination risk/risk of contamination]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X