• [ 汚染する ]

    n

    ô nhiễm
    nhiễm
    放射能に汚染された区域: khu vực bị nhiễm phóng xạ
    枯葉剤に汚染された人: người bị nhiễm chất độc màu da cam

    Kỹ thuật

    [ 汚染する ]

    Nhiễm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X