• [ 遅い ]

    n

    muộn màng

    adj

    muộn/chậm
    父は毎晩帰りが遅い。: Bố tôi tối nào cũng về muộn.
    彼は英語の進歩が遅い。: Anh ta tiến bộ rất chậm trong việc học tiếng Anh.

    adj

    trễ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X