• [ 遅咲き ]

    n

    sự nở muộn
    遅咲きの花: hoa nở muộn
    遅咲きの桜の木: cây hoa anh đào nở muộn
    遅咲きの種類の: thuộc loại nở muộn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X