• [ 恐るべき ]

    adj-pn, exp

    đáng sợ/đáng nể
    彼は恐るべき才能の持ち主だ。: Anh ta là người có tài năng đáng nể.
    調査の結果,恐るべき事実が明るみに出た。: Kết quả của cuộc điều tra đã dẫn đến một sự thực đáng sợ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X