• [ 恐れ ]

    adv

    ngại ngùng
    ngại

    n

    nỗi sợ/mối lo ngại
    輸入果実と一緒に地中海ミバエが侵入した恐れがある。: Người ta e rằng ruồi từ Địa Trung Hải đã vào cùng với hoa quả nhập khẩu.
    今夜半から大雨の恐れがあります。: Người ta sợ rằng sẽ có mưa to từ nửa sau đêm nay.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X