• [ 恐れる ]

    n

    kinh sợ
    khiếp sợ
    khiếp đảm
    hãi
    ghê
    e lệ
    e

    v1

    lo sợ/sợ
    私は父に本当のことが知れるのを恐れた。: Tôi sơ là bố tôi đã biết sự thật.
    人々は軍が政権を握るのではないか恐れた。: Mọi người lo sợ rằng quân đội sẽ nắm giữ chính quyền.

    v1

    ngần ngại

    v1

    sợ hãi

    v1

    sợ sệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X