• [ お互い ]

    n

    của nhau/lẫn nhau/với nhau
    お互い、意見を変えようとしないのだから、これ以上議論しても無駄だ: vì chúng ta không định trao đổi quan điểm, ý kiến với nhau, nên có thảo luận thêm nữa cũng chẳng có ý nghĩa gì
    男女がお互いから学ぶ: nam nữ học hỏi lẫn nhau
    今週末までにお互いが合意しなければ、弊社のオファーを取り消させていただきます: nếu đến cuối tuần này mà chúng t
    Ghi chú: diễn tả quan hệ tương hỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X