• [ お宅 ]

    n, pol

    ông/bà/ngài/nhà ông/nhà bà/quý vị
    ~はどこですか。: Nhà ngài ở đâu ạ?
    ~の商品がよくない。: Hàng của các ông không tốt.
    Ghi chú: cách nói kính trọng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X