• [ お玉杓子 ]

    n

    nốt nhạc
    con nòng nọc/nòng nọc
    おたまじゃくしのカエルへの変態: trạng thái biến đổi chuyển từ nòng nọc sang ếch
    cái môi/cái muôi/môi/muôi

    [ 御玉杓子 ]

    n

    nòng nọc

    n

    nòng nọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X