• [ 煽てる ]

    v1

    xúi giục/kích động
    おだてるんじゃない:cậu xúi giục tôi đấy à?
    おだてる人: người kích động (xúi giục)
    tâng bốc/nịnh nọt/nịnh hót
    おだてる(人を): tâng bốc ai
    あまりおだてるなよ: đừng tâng bốc quá thế
    あなたは彼女に結婚を申し込む前に、彼女の父親をおだてる必要があるだろう: trước khi hỏi cưới, có lẽ anh nên tâng bốc, nịnh nọt bố cô ấy một chút

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X