• [ 落ち込む ]

    v5m

    hạ/giảm sút/lắng đi/tạm ngừng
    〔活動・生産などが〕落ち込む: (hoạt động...) tạm ngừng
    〔株価が〕過去...年で最低の水準にまで落ち込む: (Giá cổ phiếu) hạ đến mức thấp nhất trong vòng...năm qua.
    chôn chân
    buồn bã/suy sụp
    落ち込むほどのことではない: không có gì đáng phải buồn bã như vậy (câu dùng để an ủi)
    ...の死で落ち込む: suy sụp bởi cái chết của...

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X