• [ 落ち着き ]

    n

    sự điềm tĩnh/sự chín chắn/sự điềm đạm/sự bình yên
    心に落ち着きがある: điềm đạm
    落ち着きと自信に満ちて顔を上げる: ngẩng mặt với một sự tự tin, đĩnh đạc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X