-
[ 落ち着く ]
v5k
ngồi gọn lỏn/ngồi thu lu
- (人)のひざの上に落ち着く: ngồi gọn lỏn trên đầu gối của ai
- ある形に落ち着: ngồi gọn lỏn theo một kiểu
- その場所で落ち着く: ngồi thu lu ở chỗ đó
- いつもの席に落ち着く: ngồi gọn lỏn trong cái ghế quen thuộc
có nơi có chốn
- (結婚して)落ち着く前に仕事を持ちたかった。: Tôi đã muốn có việc làm trước khi tôi có nơi có chốn (kết hôn).
bình tĩnh/điềm tĩnh/kiềm chế/thanh thản/yên lòng
- 人のいない所へ行くと落ち着く: tôi sẽ bình tĩnh nếu đến nơi không có ai
- 低位で落ち着く: bình tĩnh kém (kiềm chế kém)
- (人)と一緒にいると落ち着: cảm thấy thanh thản, yên lòng khi ở bên ai
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ