• [ 落ち着く ]

    v5k

    yên vị
    〔ある場所・状態に〕落ち着く: yên vị
    trấn tĩnh
    thích nghi
    〔新い環境・仕事・仲間などに〕落ち着く: thích nghi
    ngồi gọn lỏn/ngồi thu lu
    (人)のひざの上に落ち着く: ngồi gọn lỏn trên đầu gối của ai
    ある形に落ち着: ngồi gọn lỏn theo một kiểu
    その場所で落ち着く: ngồi thu lu ở chỗ đó
    いつもの席に落ち着く: ngồi gọn lỏn trong cái ghế quen thuộc
    lắng xuống
    事態が落ち着くまで: cho đến khi mọi sự lắng xuống
    định tâm
    định cư
    新居に落ち着く: định cư trong ngôi nhà mới
    có nơi có chốn
    (結婚して)落ち着く前に仕事を持ちたかった。: Tôi đã muốn có việc làm trước khi tôi có nơi có chốn (kết hôn).
    bình tĩnh/điềm tĩnh/kiềm chế/thanh thản/yên lòng
    人のいない所へ行くと落ち着く: tôi sẽ bình tĩnh nếu đến nơi không có ai
    低位で落ち着く: bình tĩnh kém (kiềm chế kém)
    (人)と一緒にいると落ち着: cảm thấy thanh thản, yên lòng khi ở bên ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X