• [ 落ち葉 ]

    n

    lá rụng
    秋になると、子どもたちは積み重なった落ち葉の中に飛び込むのが好きだ: Thu đến, bọn trẻ thích nhảy vào đống lá rụng.

    [ 落ち葉する ]

    vs

    rụng lá
    落ち葉した木: cây rụng lá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X