• [ 落ちる ]

    n

    chụp ếch

    v1

    gột sạch
    〔汚れが〕落ちる: gột sạch (vết bẩn)

    v1

    rơi rớt

    v1

    rơi/rụng/tuột xuống
    肩からストラップが何度もずり落ちる。: Dây đeo này mấy lần tuột khỏi vai.

    v1

    rớt

    v1

    rớt xuống

    v1

    sa ngã

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X