• [ 仰っしゃる ]

    v5aru, hon, uk

    nói
    おっしゃること[意味]は分かりますが...: tôi hiểu điều ông nói, nhưng mà...
    おっしゃることがよく分かりません: tôi không hiểu lắm những điều ông nói
    あなたに言われた(がおっしゃる)ことは何でもやります: tôi sẽ làm bất cứ việc gì mà ông bảo
    Kính ngữ của 言う (nói)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X