• n, X, col

    vú/núm vú/ngực (của người phụ nữ)
    おっぱいがでかい: ngực to
    この子を見てよ!おっぱいに吸い付いて離れないのよ: nhìn đứa bé kìa! Nó cứ mút núm vú chùn chụt không chịu nhả ra
    (赤ん坊がママの)おっぱいを探す: em bé rúc vào ngực mẹ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X