• [ お付き ]

    n

    vệ sĩ/người phục vụ/người phò tá/phụ tá
    お付きの者: người phụ tá
    彼女は父親の命令に従い、お付きの者と一緒に外出した: cô ta nhận mệnh lệnh của cha và đã đi ra ngoài cùng vệ sĩ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X