• [ お釣 ]

    n/v

    tiền thối lại

    [ お釣り ]

    n

    tiền lẻ/tiền thối lại/tiền thừa trả lại
    1万円の~: Tiền trả lại của đồng 10000 yên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X