• [ お手数 ]

    n

    sự rắc rối/sự phiền toái/công việc nặng nhọc/làm phiền/phiền
    お手数かけてすみません: xin lỗi đã gây phiền toái cho bác
    お手数ですがこれを見てくださいませんか: làm phiền anh xem hộ cho tôi cái này được không ?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X