• [ 汚点 ]

    n

    vết dơ
    điểm ố/vết nhơ
    今回の事件は彼あの経歴にぬぐうことのできない汚点を残すだろう。: Sự việc lần này có lẽ sẽ để lại một vết nhơ không thể nào xóa được trong sự nghiệp của ông ta.

    Tin học

    [ 汚点 ]

    khiếm khuyết/lỗi [flaw]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X