• [ お凸 ]

    n

    trán/trán dô
    おでこに手を置いてください: hãy đặt tay lên trán của em đi !
    おでこが広い: trán rộng
    (人)のおでこにキスをする: hôn lên trán ai
    おでこの女の子: cô bé trán dô

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X