• [ 弟分 ]

    n

    người mà mình coi như em trai
    (人)の腹心で弟分: em coi như em trai ruột

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X